Strategy Framework

Cái gì mới được gọi là "Strategy"?

5 tiêu chí để phân biệt Strategy thật với một danh sách goals có rắc thêm tham vọng cho đẹp

Checklist

1

Có WHY và HOW rõ ràng

Xuất phát từ một thách thức cụ thể cần giải quyết, hoặc hướng tới một vision lớn hơn. Và quan trọng: phải có một "lý thuyết" giải thích TẠI SAO cách tiếp cận này sẽ hiệu quả. Không phải kiểu "ta sẽ làm X" mà là "ta sẽ làm X Y, và cơ chế hoạt động là Z."

2

Khác biệt — Differentiated

Strategy phải tạo ra sự khác biệt rõ ràng, không phải câu chung chung ai cũng nói được.

a
Trade-offs: Chỉ rõ các lựa chọn khó khăn — làm cái này và KHÔNG làm cái kia. Strategy mà không có "không" thì chưa phải strategy.
b
Khác với đối thủ: Nếu là câu mà công ty nào cũng có thể nói được thì fail. Strategy phải chỉ ra điểm khác biệt so với cách tiếp cận của thị trường.
c
Phù hợp với mình: Sự khác biệt đó phải dựa trên thế mạnh, năng lực, văn hóa, độ trưởng thành của chính công ty mình. Không copy chiến lược của ông hàng xóm về dán vào.
d
ERRC Framework: Dùng 4 câu hỏi từ Blue Ocean Strategy để kiểm tra sự khác biệt:

ERRC — 4 Actions Framework

Eliminate: Loại bỏ yếu tố nào mà ngành đang coi là hiển nhiên?
Reduce: Giảm yếu tố nào xuống dưới chuẩn ngành?
Raise: Nâng yếu tố nào lên trên chuẩn ngành?
Create: Tạo ra yếu tố nào mà ngành chưa từng có?
3

Tóm gọn được trong 2-3 câu

Nói sao cho toàn dân hiểu được, thấy rõ mồn một là chiến lược này hợp lý trong việc đạt mission/vision như thế nào. Nếu giải thích 30 phút mà người ta vẫn mơ hồ thì có vấn đề.

4

Trung hạn, mang tính định hướng

Strategy là phương thức, chứ không phải là hành động nhỏ lẻ. Không phải action plan tuần này, cũng không phải vision 20 năm mơ mộng.

5

Đóng vai trò như một bộ lọc

Mỗi khi cần chọn giữa goal A hay B, project C hay D, action E hay F — hỏi nhau: "Cái này có phù hợp với strategy hiện tại không?" Nếu strategy mù mờ không trả lời được câu hỏi đó → hỏng.

🧪 Acid Test cho Strategy

Nếu "strategy" của bạn không giúp trả lời được câu hỏi "Có nên làm X không?" một cách rõ ràng, thì khả năng cao nó chỉ là một danh sách goals có rắc thêm chút tham vọng cho đẹp.

3 Ví dụ so sánh

Cùng ngành, cùng thị trường — nhưng strategy khác nhau dẫn đến hành động và sản phẩm khác nhau.

🍎 Apple vs Samsung

Smartphone Hardware
Apple
"Think Different"

Strategy

Kiểm soát toàn bộ trải nghiệm (closed ecosystem) thay vì chạy đua thông số. Vì: DNA thiết kế mạnh, người dùng trả premium cho đơn giản + đẹp, ecosystem khóa chân khách hàng lâu dài.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • Chỉ 4 model iPhone/năm (Pro, Pro Max, standard, SE)
  • Tự thiết kế chip (A-series, M-series)
  • iOS độc quyền, không license cho ai
  • Apple Store kiểm soát trải nghiệm bán hàng
  • Services: iCloud, Apple Music, Apple TV+

Không làm

Không cạnh tranh giá rẻ. Không mở iOS cho hãng khác. Không làm nhiều dòng sản phẩm phủ mọi phân khúc.

Samsung
"Do What You Can't"

Strategy

Thống trị chuỗi cung ứng + đa dạng hóa sản phẩm để phủ mọi phân khúc. Vì: Năng lực sản xuất linh kiện (màn hình, chip, RAM) không ai sánh bằng, có thể scale nhanh và cạnh tranh giá ở mọi tầm.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • 20+ model điện thoại/năm (S, Z, A, M, F series)
  • Sản xuất màn hình OLED bán cho cả Apple
  • Dùng Android (open), tự do customize
  • Bán qua mọi kênh: carrier, retail, online
  • Đầu tư mạnh vào form factor mới (foldable)

Không làm

Không tự phát triển OS riêng (đã thử Tizen, fail). Không giới hạn dòng sản phẩm. Không từ chối bán linh kiện cho đối thủ.

💡 Insight

Cùng bán smartphone, nhưng cách thắng hoàn toàn khác. Apple chọn ít model + premium + ecosystem lock-in. Samsung chọn phủ rộng + supply chain dominance + hardware innovation. Cả hai đều thành công vì strategy rõ ràng và nhất quán.

🔍 Google vs 👤 Facebook (Meta)

Digital Advertising
Google
"Organize the world's information"

Strategy

Bắt người dùng tại thời điểm có intent (ý định) — khi họ chủ động tìm kiếm. Vì: Intent signal cực kỳ mạnh, advertiser trả premium cho người "đang muốn mua", conversion rate cao hơn.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • Search Ads: đấu giá keyword theo intent
  • YouTube: video ads khi người dùng tìm content
  • Google Maps: local search → local ads
  • Shopping: product search → shopping ads
  • Đầu tư vào AI/ML để hiểu intent tốt hơn

Không làm

Không xây social network thành công (Google+ fail). Không đẩy mạnh brand awareness ads như TV. Không dựa vào demographic targeting như Facebook.

Facebook (Meta)
"Give people the power to build community"

Strategy

Hiểu sâu về CON NGƯỜI (identity + behavior) để target chính xác, tạo demand mới. Vì: Có data về ai bạn là, bạn thích gì, bạn quen ai — có thể "gợi ý" sản phẩm trước khi bạn biết mình cần.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • Feed Ads: chen vào giữa nội dung social
  • Lookalike Audiences: tìm người giống khách hàng tốt nhất
  • Instagram: visual discovery → impulse purchase
  • Reels: short video để giữ engagement
  • Pixel tracking: theo dõi hành vi cross-site

Không làm

Không xây search engine. Không dựa vào keyword intent. Không bán ads cho người "đang tìm" mà bán cho người "có thể thích".

💡 Insight

Cùng bán quảng cáo digital, nhưng logic hoàn toàn khác. Google bắt bạn khi bạn "đang muốn" (intent-based). Facebook tìm bạn khi bạn "có thể thích" (identity-based). Advertiser chọn platform tùy mục tiêu: demand capture vs demand creation.

🏦 Techcombank vs VIB

Vietnam Commercial Banking
Techcombank
"Change banking, Change lives"

Strategy

Chiếm toàn bộ chuỗi giá trị (value chain) thông qua ecosystem — từ doanh nghiệp lớn → SME → nhân viên → gia đình họ. Vì: Partnership với Vingroup/Masan tạo lợi thế không ai có (70% wallet share dự án Vingroup), CASA cao nhờ Main Operating Account, fee income đa dạng từ TCBS + bảo hiểm.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • CIBG: Corporate + Investment Banking mạnh
  • TCBS: công ty chứng khoán #1 về market share
  • TCLife: tự lập công ty bảo hiểm (80% vốn)
  • One Mount: ecosystem Vingroup/Masan
  • 13.4 triệu khách hàng, CASA ~40%
  • Diversify: giảm tỷ trọng BĐS, tăng SME

Không làm

Không từ bỏ corporate lending. Không chỉ focus vào 1 phân khúc. Không dựa hoàn toàn vào partnership bên ngoài cho insurance.

VIB
"Ngân hàng bán lẻ sáng tạo nhất"

Strategy

Đào sâu vào bán lẻ chất lượng cao (home, car, card) — không mở rộng sang Corporate/SME. Vì: Đây là DNA 7 năm, đã có brand + ecosystem trong retail, NIM retail cao hơn corporate, non-interest income từ card/bancassurance bù đắp. Trade-off: chấp nhận quy mô nhỏ hơn để đổi lấy ROE cao.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • 85% danh mục là retail lending
  • Credit card: 1 triệu thẻ, #1 Mastercard VN
  • Home loan, Car loan: top thị phần
  • MyVIB app: digital-first experience
  • 5 triệu khách hàng, ROE ~25%
  • Privilege Banking: phân khúc affluent

Không làm

Không đua corporate lending. Không cạnh tranh bằng lãi suất thấp nhất. Không mở rộng quá nhanh mạng lưới vật lý. Không tự xây công ty bảo hiểm.

💡 Insight

Cùng là ngân hàng tư nhân top Vietnam, nhưng chơi game khác nhau. Techcombank chọn "ecosystem bank" — capture toàn bộ value chain, partner với tập đoàn lớn, đa dạng hóa thu nhập. VIB chọn "retail specialist" — làm sâu một phân khúc, từ chối corporate, đổi scale lấy efficiency. Cả hai đều có ROE cao nhất ngành vì strategy rõ ràng.

💰 Treasury: Techcombank vs VIB

Bank Treasury Department
Techcombank Treasury
Treasury cho "Ecosystem Bank"

Strategy

Tối ưu hóa funding cost + hỗ trợ đa dạng hóa thu nhập — Treasury không chỉ quản lý thanh khoản mà còn là profit center. Vì: CASA cao (~40%) tạo lợi thế funding cost, TCBS cần support cho trading/underwriting, ecosystem đa dạng cần Treasury linh hoạt để seize opportunities.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • Đẩy mạnh CASA qua Auto-earning, Main Operating Account
  • FTP pricing linh hoạt theo segment (Corporate vs Retail)
  • Trading book lớn hơn, support TCBS bond underwriting
  • Quản lý liquidity cho cả bank + securities
  • Tham gia interbank market tích cực hơn
  • Diversify funding sources: domestic + international

Không làm

Không giữ liquidity buffer quá dư thừa (opportunity cost cao). Không từ chối support các deal lớn vì lý do liquidity ngắn hạn.

VIB Treasury
Treasury cho "Retail Specialist"

Strategy

Ưu tiên ổn định và chi phí vốn thấp, không chase trading profit — Treasury là cost center hỗ trợ NIM của retail lending. Vì: 85% là retail lending (home loan 15-20 năm), core profit đến từ NIM retail — không phải trading, môi trường tỷ giá biến động = rủi ro trading cao. Trade-off: chấp nhận yield thấp hơn để đổi lấy funding stability.

Kết quả: Sản phẩm & Hành động

  • Duy trì LDR ≤80%, NSFR >100%
  • Tăng tiền gửi kỳ hạn 6-12 tháng (sản phẩm "1-1-1")
  • Trading book nhỏ, focus vào ALM hedging
  • FTP đơn giản hơn (chủ yếu retail)
  • Liquidity buffer dày để chịu được stress scenarios
  • Huy động USD trung hạn từ thị trường quốc tế

Không làm

Không tăng trading book để kiếm lời ngắn hạn. Không phụ thuộc vay liên ngân hàng ngắn hạn. Không chase yield bằng trái phiếu DN rủi ro cao.

💡 Insight

Treasury strategy phải align với bank strategy. Techcombank Treasury cần linh hoạt, có thể chấp nhận rủi ro cao hơn để support ecosystem đa dạng và tạo thêm profit từ trading. VIB Treasury cần conservative, ưu tiên stability vì bank sống chết bằng NIM của retail lending dài hạn — Treasury không phải là nơi tạo profit mà là nơi bảo vệ profit.